Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đua sức đua tài để xem ai hơn ai kém : Thi xe đạp. 2. Cg. Thi cử. Nói học sinh dự kỳ xét sức học : Thi tốt nghiệp.
  • d. Loài cỏ, dùng để bói dịch.
Comments and discussion on the word "thi"