Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thi
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Đua sức đua tài để xem ai hơn ai kém : Thi xe đạp. 2. Cg. Thi cử. Nói học sinh dự kỳ xét sức học : Thi tốt nghiệp.
d. Loài cỏ, dùng để bói dịch.
Related search result for
"thi"
Words pronounced/spelled similarly to
"thi"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
tha
thà
thả
thá
more...
Words contain
"thi"
:
Đặng Thi Nhu
Đường thi
ớt chỉ thiên
địa ngục, thiên đường
động địa kinh thiên
bút thiên nhiên
Bản Thi
bặt thiệp
bẻ quế cung thiềm
bệ thiều
more...
Comments and discussion on the word
"thi"