Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last
tự giao
tự giác
tự hành
tự hào
tự hình
tự học
tự hỏi
tự hủy
tự hoại
tự kỉ
tự kỉ ám thị
tự khắc
tự khẳng định
tự khử khuẩn
tự khi
tự khiêm
tự khoa
tự kiêu
tự lập
tự lọc
tự lợi
tự lực
tự mãn
tự mục đích
tự mồi
tự miễn dịch
tự nó
tự ngã
tự ngã chủ nghĩa
tự ngôn
tự nghĩa
tự nguyện
tự nhiên
tự nhiên chủ nghĩa
tự nhiên học
tự nhiễm độc
tự nhiễm khuẩn
tự phát
tự phê
tự phê bình
tự phụ
tự phục vụ
tự phong
tự quân
tự quản
tự quản lí
tự quuyết
tự quyền
tự rút
tự sát
tự sản
tự sự
tự sinh
tự tân
tự tình
tự tích
tự tín
tự tôn
tự túc
tự tại
tự tạo
tự tận
tự tử
tự thân
tự thú
tự thế
tự thụ tinh
tự thừa
tự thực
tự thị
tự thiêu
tự thuật
tự ti
tự tiêu
tự tiêu hóa
tự tiêu thụ
tự tiện
tự tin
tự trọng
tự trị
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last