Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last
tức thì
tức thời
tức thị
tức tưởi
tức vị
từ
từ ái
từ đây
từ đó
từ đấy
từ đầu
từ đệm
từ động
từ động học
từ điển
từ điển học
từ điện
từ đường
từ bỏ
từ bi
từ biệt
từ công cụ
từ cảm
từ cực
từ căn
từ chêm
từ chức
từ chối
từ chương
từ ghép
từ giã
từ giảo
từ hôn
từ hoá
từ nối
từ ngày
từ ngữ
từ nguyên
từ nguyên học
từ nhiệt
từ pháp
từ phú
từ phổ
từ quan
từ rày
từ tâm
từ tĩnh học
từ tính
từ tạ
từ từ
từ tố
từ tốn
từ tổ
từ thông
từ thông kế
từ thạch
từ thực
từ thiên
từ thiên kế
từ thiện
từ thuở
từ trần
từ trở
từ trễ
từ trường
từ vựng
từ vựng hóa
từ vựng học
từ vị
từng
từng lớp
từng li
từng trải
tử
tử đệ
tử địa
tử điểm
tử biệt
tử chiến
tử cung
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last