Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last
tụng ca
tụng niệm
tụt
tụt hậu
tụt nõ
tủ
tủ áo
tủ đứng
tủ chè
tủ gương
tủ kính
tủ lạnh
tủ phiếu
tủ sách
tủ sấy
tủ sắt
tủ thuốc
tủi
tủi cực
tủi duyên
tủi hổ
tủi nhục
tủi thân
tủn mủn
tứ
tứ đức
tứ bàng
tứ bào tử
tứ bình
tứ bảo
tứ bề
tứ bội
tứ cửu
tứ cực
tứ chi
tứ chiếng
tứ dân
tứ diện
tứ duy
tứ giác
tứ kết
tứ khổ
tứ khoái
tứ lục
tứ linh
tứ mã
tứ phân
tứ phía
tứ phẩm
tứ phương
tứ qúy
tứ sắc
tứ tán
tứ tử
tứ thanh
tứ thân
tứ thời
tứ thể
tứ thiết
tứ thư
tứ trụ
tứ tuần
tứ tung
tứ tuyệt
tứ vi
tứ xứ
tứa
tức
tức bực
tức cảnh
tức cười
tức giận
tức hứng
tức khí
tức khắc
tức là
tức mình
tức như
tức tốc
tức tối
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last