Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
41
42
43
44
45
46
47
Next >
Last
thập tự chinh
thập tự quân
thật tâm
thật tình
thắng tích
thẳng tay
thẳng tính
thẳng tắp
thế tình
thế tôn
thế tất
thế tập
thế tục
thế tục hóa
thế tử
thế tổ
thế tộc
thờ tự
thụ tang
thục tội
thụt tẩy
thủ tín
thủ túc
thủ tục
thủ từ
thủ tự
thứ tử
thứ tự
thức tỉnh
thừa tập
thừa từ
thừa tự
thực tay
thực tài
thực tâm
thực tình
thực tại
thực tại hóa
thực tập
thực tập sinh
thực tế
thực từ
thể tài
thể tình
thể tích
thể tích kế
thể tạng
thể tấm
thể tất
thể từ
thể từ hóa
thối tai
thổ tù
thổ tả
thị tì
thị tần
thị tộc
thịnh tình
thi tài
thi tập
thi tứ
thi tửu
thiên tai
thiên tài
thiên tào
thiên tây
thiên tính
thiên tôn
thiên tạo
thiên tả
thiên tử
thiếu tá
thiền tông
thiền tăng
thiện nam tín nữ
thiện tâm
thoát tục
thoát tội
thu tóm
thu tô
First
< Previous
41
42
43
44
45
46
47
Next >
Last