Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last
tổng tài
tổng tấn công
tổng tham mưu trưởng
tổng thanh tra
tổng thể
tổng thống
tổng thống chế
tổng thu nhập
tổng thư ký
tổng tiến công
tổng trấn
tổng trưởng
tổng tuyển cử
tổng tư lệnh
tổng vệ sinh
tễ
tỉ
tỉ đối
tỉ dụ
tỉ giá
tỉ khối
tỉ lệ
tỉ lệ nghịch
tỉ lệ thức
tỉ lệ xích
tỉ mẩn
tỉ mỉ
tỉ nhiệt
tỉ như
tỉ phú
tỉ số
tỉ suất
tỉ tê
tỉ thí
tỉ ti
tỉ trọng
tỉ trọng kế
tỉa
tỉa cành
tỉa chồi
tỉa gọt
tỉa lá
tỉm xắm
tỉnh
tỉnh đội
tỉnh đoàn
tỉnh đường
tỉnh bộ
tỉnh bơ
tỉnh dậy
tỉnh giấc
tỉnh hội
tỉnh khô
tỉnh lẻ
tỉnh lị
tỉnh lộ
tỉnh lược
tỉnh ngủ
tỉnh ngộ
tỉnh rượu
tỉnh táo
tỉnh thành
tỉnh trưởng
tỉnh uỷ
tỉnh uỷ viên
tị
tị hiềm
tị nạn
tị nạnh
tị tổ
tị trần
tịch
tịch điền
tịch biên
tịch cốc
tịch diệt
tịch dương
tịch kí
tịch liêu
tịch mịch
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last