Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last
tịch thâu
tịch thu
tịnh
tịnh độ
tịnh giới
tịnh tiến
tịnh vô
tịt
tịt mít
tịt ngòi
tớ
tớ thầy
tới
tới cùng
tới hạn
tới lui
tới mức
tới nơi
tới nước
tới số
tới tấp
tớn
tớn táo
tớp
tớt
tộ
tộc
tộc biểu
tộc danh
tộc người
tộc phả
tộc trưởng
tội
tội ác
tội đồ
tội gì
tội lỗi
tội lệ gì
tội nợ
tội nghiệp
tội nhân
tội phạm
tội phạm học
tội tình
tội trạng
tội vạ
tột
tột đỉnh
tột độ
tột điểm
tột bậc
tột bực
tột cùng
tột mực
tột phẩm
tăm
tăm dạng
tăm hơi
tăm tích
tăm tắp
tăm tối
tăm tiếng
tăng
tăng bội
tăng chúng
tăng cường
tăng gia
tăng già
tăng giảm
tăng hoạt
tăng lữ
tăng lực
tăng nhạy
tăng ni
tăng phòng
tăng sản
tăng sức
tăng sinh
tăng tốc
tăng thu
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last