Characters remaining: 500/500
Translation

taunt

/tɔ:nt/
Academic
Friendly

Từ "taunt" trong tiếng Anh có nghĩa chế nhạo, mắng nhiếc hoặc châm chọc ai đó một cách chủ đích. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gây khó chịu hoặc làm tổn thương người khác bằng lời nói.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "taunt" có thể được hiểu một lời chế nhạo, lời mắng nhiếc hoặc một câu nói nhằm mục đích châm chọc hoặc làm nhục ai đó. dụ: "His constant taunts made her feel insecure." (Những lời chế nhạo liên tục của anh ta khiến ấy cảm thấy không tự tin.)

  • Ngoại động từ: "taunt" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa hành động chế nhạo hoặc mắng nhiếc ai đó. dụ: "The kids taunted him for being different." ( trẻ đã chế nhạo anh ta anh ta khác biệt.)

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "She couldn't ignore the taunts of her classmates." ( không thể phớt lờ những lời chế nhạo của các bạn cùng lớp.)
  2. Ngoại động từ:

    • "They taunted the losing team after the game." (Họ đã chế nhạo đội thua sau trận đấu.)
Biến thể của từ:
  • Taunting: Dạng hiện tại phân từ của "taunt", có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. dụ: "His taunting remarks were hurtful." (Những lời nhận xét chế nhạo của anh ta thật đau lòng.)
  • Taunted: Dạng quá khứ của "taunt". dụ: "She was taunted for her accent." ( ấy đã bị chế nhạo giọng nói của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mock: Chế nhạo, làm trò cười về ai đó.
  • Ridicule: Châm biếm, chỉ trích một cách hài hước.
  • Jeer: Cười nhạo, chế nhạo một cách công khai.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To taunt someone: Chế nhạo ai đó.
  • Taunt and tease: Chế nhạo trêu chọc (trong một số trường hợp, trêu chọc có thể mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với taunt).
Sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh phức tạp hơn, "taunt" có thể được sử dụng để chỉ những hành động tính chất bạo lực tâm lý, như khi một nhóm người quyết định chế nhạo một cá nhânlý do nào đó, khiến nạn nhân cảm thấy cô đơn hoặc bị cô lập.

tính từ
  1. (hàng hải) rất cao (cột buồm)
danh từ
  1. lời mắng nhiếc, lời quở trách
  2. lời chế nhạo
  3. cái đích để chế giễu
    • he became a taunt to his mates
      trở thành cái đích để bạn bè chế giễu
ngoại động từ
  1. mắng nhiếc, quở trách, chửi bới
  2. chế nhạo

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "taunt"

Words Mentioning "taunt"

Comments and discussion on the word "taunt"