Characters remaining: 500/500
Translation

tenseness

/'tensnis/ Cách viết khác : (tensity) /'tensiti/
Academic
Friendly

Từ "tenseness" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ tình trạng căng thẳng hoặc độ căng của một cái đó. Trong ngữ cảnh vật , "tenseness" có thể chỉ sự căng của một dây, một bề mặt hoặc một vật liệu nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý, thường dùng để chỉ cảm giác căng thẳng, lo âu trong trạng thái tâm trí của con người.

Định nghĩa:
  • Tenseness: tình trạng căng thẳng hoặc độ căng của một cái đó, có thể về mặt vật hoặc tâm lý.
dụ sử dụng:
  1. Về mặt vật :

    • "The tenseness of the string increased as I pulled it tighter." (Độ căng của sợi dây tăng lên khi tôi kéo chặt hơn.)
  2. Về mặt tâm lý:

    • "She could feel the tenseness in the room before the interview." ( ấy có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong phòng trước khi phỏng vấn.)
Các biến thể của từ:
  • Tense (adj): căng thẳng, căng.
    • dụ: "He felt tense before the exam." (Anh ấy cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi.)
  • Tension (n): sự căng thẳng, áp lực.
    • dụ: "There was a lot of tension in the meeting." ( nhiều sự căng thẳng trong cuộc họp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Strain: sự căng thẳng, áp lực.
    • dụ: "The strain of the workload was overwhelming." (Áp lực của khối lượng công việc thật quá sức.)
  • Stress: sự căng thẳng, áp lực tâm lý.
    • dụ: "She is dealing with a lot of stress at work." ( ấy đang phải đối mặt với nhiều căng thẳng tại nơi làm việc.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Under pressure: dưới áp lực.
    • dụ: "He works well under pressure." (Anh ấy làm việc tốt dưới áp lực.)
  • Breathe deeply: hít thở sâu, thường được khuyên để giảm căng thẳng.
    • dụ: "When you feel tense, try to breathe deeply." (Khi bạn cảm thấy căng thẳng, hãy cố gắng hít thở sâu.)
Tổng kết:

Từ "tenseness" có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến tâm lý.

danh từ
  1. tình trạng căng
  2. tính căng thẳng

Similar Spellings

Words Containing "tenseness"

Words Mentioning "tenseness"

Comments and discussion on the word "tenseness"