Characters remaining: 500/500
Translation

tentative

/'tentətiv/
Academic
Friendly

Từ "tentative" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "ướm", "thử" hoặc "không chắc chắn". Từ này thường được dùng để miêu tả một điều đó chưa được xác nhận hoặc quyết định chắc chắn. cũng có thể chỉ một ý tưởng, kế hoạch hay quyết định có thể thay đổi.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Tentative Offer (lời đề nghị ướm):

    • dụ: "He made a tentative offer to buy the house, but he wasn't sure if he wanted to go through with it."
    • (Anh ấy đã đưa ra một lời đề nghị ướm để mua ngôi nhà, nhưng anh ấy không chắc muốn thực hiện hay không.)
  2. Tentative Plan (kế hoạch thử):

    • dụ: "We have a tentative plan to meet next week, but it depends on everyone's availability."
    • (Chúng tôi một kế hoạch ướm để gặp nhau vào tuần tới, nhưng phụ thuộc vào sự có mặt của mọi người.)
  3. Tentative Agreement (thỏa thuận ướm):

    • dụ: "They reached a tentative agreement on the contract details, but further discussions are needed."
    • (Họ đã đạt được một thỏa thuận ướm về các chi tiết hợp đồng, nhưng cần thêm thảo luận.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tentatively (trạng từ): "He tentatively suggested that we should change the meeting date." (Anh ấy đã ướm đề xuất rằng chúng ta nên thay đổi ngày họp.)
  • Tentativeness (danh từ): "The tentativeness of his response made me doubt his commitment." (Sự ướm ạch trong phản hồi của anh ấy khiến tôi nghi ngờ về sự cam kết của anh ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Uncertain (không chắc chắn): "Her uncertain reply made me feel anxious." (Câu trả lời không chắc chắn của ấy khiến tôi cảm thấy lo lắng.)
  • Provisional (tạm thời): "They made a provisional schedule for the event." (Họ đã lập một lịch tạm thời cho sự kiện.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Tentative steps: "We are taking tentative steps towards a new partnership." (Chúng tôi đang thực hiện những bước ướm để tiến tới một sự hợp tác mới.)
  • Make a tentative decision: "After much discussion, we made a tentative decision to go ahead with the project." (Sau nhiều thảo luận, chúng tôi đã đưa ra một quyết định ướm để tiến hành dự án.)
Kết luận:

"Tentative" một từ hữu ích để diễn tả sự không chắc chắn hoặc một kế hoạch chưa được xác nhận. Khi sử dụng từ này, bạn có thể truyền tải được cảm giác ướm ạch, thử nghiệm trong các tình huống khác nhau.

tính từ
  1. ướm, thử
    • tentative offer
      lời nói ướm, lời đề nghị
danh từ
  1. sự thử, sự toan làm

Comments and discussion on the word "tentative"