Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsettled
/' n'setld/
Jump to user comments
tính từ
  • hay thay đổi (thời tiết); bối rối, không ổn định (tâm trí); rối loạn (nước); không an cư, không có chỗ ở nhất định
  • không (chưa) thanh toán (ngân phiếu)
  • không (chưa) được gii quyết (vấn đề)
  • không có người chiếm hữu vĩnh viễn (đất)
  • (nghĩa bóng) không qu quyết, không dứt khoát, do dự
Related words
Related search result for "unsettled"
  • Words contain "unsettled" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bấp bênh tạm bợ
Comments and discussion on the word "unsettled"