Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • donner un coup (de coude ; de crosse de fusil...) ; piquer (les flancs d'un cheval avec ses éperons).
  • pousser ; bousculer.
    • Thúc học sinh học tập
      pousser un écolier
    • Nó không thích người ta thúc nó
      il n'aime pas qu'on le bouscule.
  • presser ; hâter ; forcer.
    • Thúc ngựa
      presser un cheval
    • Thúc bước
      presser le pas
    • Thúc ai đi nhanh
      hâter la marche de quelqu'un
    • Thúc cho hoa chóng nở
      forcer des fleurs
    • đinh thúc ngựa
      éperon.
Related search result for "thúc"
Comments and discussion on the word "thúc"