Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thầy giùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người chuyên xúi giục người ta gây chuyện, kiện cáo nhau.
Related search result for "thầy giùi"
Comments and discussion on the word "thầy giùi"