Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thẻo

Academic
Friendly

Từ "thẻo" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng một trong những nghĩa phổ biến nhất là chỉ về một miếng nhỏ dài, thường được dùng để mô tả hình dạng của một vật nào đó.

Định nghĩa
  • Thẻo: danh từ, chỉ một miếng nhỏ, thường hình dạng dài mỏng.
dụ sử dụng
  1. Một thẻo bánh dẻo: Câu này có nghĩamột miếng nhỏ của bánh dẻo, có thể bánh trôi, bánh nếp.
  2. Cắt thẻo thịt: Có nghĩacắt ra một miếng thịt nhỏ, thường hình dáng dài.
  3. Thẻo giấy: Nghĩa là một miếng giấy nhỏ, có thể dùng để ghi chú.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết, từ "thẻo" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cho các sự vật, giúp người đọc dễ dàng hình dung hơn. dụ: " ấy cắt một thẻo ánh sáng rọi xuống mặt đất."
  • Ngoài ra, "thẻo" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chẳng hạn như "thẻo tình cảm", nghĩa là một phần nhỏ của tình cảm hay cảm xúc.
Phân biệt các biến thể
  • Thẻo thường chỉ về miếng nhỏ, nhưng không nhất thiết phải dài.
  • Miếng từ đồng nghĩa nhưng có thể chỉ bất kỳ hình dạng nào, không nhất thiết phải miếng dài như "thẻo".
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Miếng: Chỉ một phần của vật, không nhất thiết phải hình dáng dài.
  • Mảnh: Cũng có thể chỉ một phần nhỏ của vật, nhưng thường có nghĩanhỏ hơn không định hình như "thẻo".
Từ liên quan
  • Cắt thẻo: Hành động cắt ra một miếng nhỏ, dài từ một vật nào đó.
  • Thẻo ra: Có thể dùng để chỉ hành động làm cho một vật trở nên nhỏ hơn về kích thước.
  1. d. Miếng nhỏ dài: Một thẻo bánh dẻo.

Comments and discussion on the word "thẻo"