Characters remaining: 500/500
Translation

theo

Academic
Friendly

Từ "theo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "theo" cùng với các dụ minh họa.

Định nghĩa từ "theo":
  1. Điphía sau: Nghĩa này chỉ hành động đi sau người khác, không rời khỏi họ.

    • dụ: " lẽo đẽo theo sau mẹ ra chợ."
  2. Đi cùng với ai đến nơi nào đó: Nghĩa này thể hiện việc đi cùng với một người để đến một địa điểm.

    • dụ: "Tôi sẽ theo bạn về nhà."
  3. Làm đúng như ai đã làm: Nghĩa này thể hiện việc làm theo hoặc tuân thủ những người khác đã nói hoặc làm.

    • dụ: "Em sẽ làm theo lời dặn của giáo."
  4. Tin vào tuân thủ với tôn giáo: Nghĩa này chỉ việc theo một tôn giáo nào đó.

    • dụ: "Gia đình tôi theo đạo Phật."
  5. Hoạt động liên tục trong một thời hạn: Nghĩa này thể hiện việc tham gia vào một hoạt động nào đó trong một khoảng thời gian nhất định.

    • dụ: "Tôi đang theo học lớp tiếng Anh."
  6. Hướng hoạt động về phía nào: Nghĩa này chỉ việc di chuyển theo một hướng nhất định.

    • dụ: "Chúng ta cần đi theo đường quốc lộ để đến thành phố."
  7. Căn cứ vào, dựa vào: Nghĩa này thể hiện việc dựa vào thông tin hoặc nguồn nào đó.

    • dụ: "Hãy hát theo đàn nhé!" hoặc "Tôi đã uống thuốc theo đơn của bác sĩ."
Các biến thể từ liên quan:
  • Theo dõi: Nghĩa là giám sát, theo sát một sự việc nào đó.

    • dụ: "Chúng tôi sẽ theo dõi tình hình thời tiết."
  • Theo chân: Nghĩa là đi theo, bám sát ai đó.

    • dụ: " ấy theo chân bố trong suốt chuyến đi."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Đi theo: Có nghĩa tương tự với "theo".
  • Theo sát: Nhấn mạnh việc đi gần bên cạnh hoặc giám sát.
  • Tuân theo: Nghĩa là làm theo mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn của ai đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Theo" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống trang trọng. dụ: "Theo ý kiến của chuyên gia, chúng ta nên đầu vào công nghệ xanh." Ở đây, "theo" thể hiện việc dựa vào quan điểm của một người chuyên môn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "theo", người học cần phân biệt ngữ cảnh nghĩa của từ để tránh hiểu nhầm. Từ "theo" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào câu cách diễn đạt.

  1. đgt. 1. Điphía sau, cùng lối, cùng hướng với người khác đang đi, không rời bước: lẽo đẽo theo sau đuổi theo. 2. Đi cùng với ai đến nơi nào đó, do người đó dẫn đường: theo mẹ về quê theo cha đi nghỉ mát. 3. Làm đúng như ai đã làm, đã nói: theo gương bạn làm theo lời dặn của thầy giáo. 4. Tin vào tuân thủ với các tôn chỉ mục đích của tôn giáo nào: theo đạo. 5. Hoạt động liên tục trong một thời hạn nhất định: theo lớp chính trị theo hết lớp học ngoại ngữ. 6. Hướng hoạt động men dọc vị trí nào hoặc về phía nào, đích nào: chạy theo đường quốc lộ đi theo hướng Mặt Trời mọc. 7. Căn cứ vào, dựa vào: hát theo đàn uống theo đơn của bác sĩ theo nguồn tin nước ngoài.

Comments and discussion on the word "theo"