Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thụp

Academic
Friendly

Từ "thụp" trong tiếng Việt có nghĩangồi thấp xuống một cách đột ngột hoặc nhanh chóng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của một người khi họ hạ thấp cơ thể của mình một cách mạnh mẽ hoặc bất ngờ.

Các cách sử dụng của từ "thụp":
  1. Hành động ngồi xuống:

    • dụ: "Khi nghe tiếng động lạ, anh ấy đã thụp xuống ngay lập tức để ẩn nấp."
    • Trong câu này, "thụp" thể hiện hành động ngồi xuống một cách nhanh chóng để tránh nguy hiểm.
  2. Hành động cúi người:

    • dụ: " ấy thụp người xuống để xem dưới gầm bàn."
    • đây, "thụp" diễn tả hành động cúi người xuống để quan sát một vật đó.
Biến thể nghĩa khác:
  • Thụp xuống: Đây cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, thường chỉ hành động hạ thấp cơ thể.

  • Thụp người: Cũng có thể dùng để chỉ hành động tương tự nhưng nhấn mạnh đến thân thể.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngồi xổm: Có thể hiểu ngồitư thế thấp, nhưng không nhất thiết phải hành động đột ngột.

    • dụ: "Trẻ em thường ngồi xổm khi chơi."
  • Cúi xuống: Thường chỉ hành động hạ thấp đầu hoặc thân người không nhất thiết phải ngồi.

    • dụ: " cúi xuống nhặt đồ rơi."
Những chú ý khi sử dụng:
  • "Thụp" thường mang tính chất bất ngờ, còn "ngồi xuống" thì đơn giản hơn, không nhất thiết phải sự đột ngột.
  • Có thể dùng từ "thụp" trong ngữ cảnh vui chơi, thể thao, hoặc khi sự bất ngờ như một tiếng động lớn hoặc một sự kiện bất ngờ.
  1. Ph. Nói ngồi thấp xuống một cách đột ngột.

Comments and discussion on the word "thụp"