Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thủng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 Có chỗ bị rách, bị chọc thành lỗ xuyên qua vật. Nồi thủng. Ánh nắng xuyên qua lỗ thủng trên vách. Chọc thủng phòng tuyến (b.). 2 (kng.). Ở trạng thái đã hiểu được thông suốt một chuyện hay một vấn đề gì. Chưa nghe thủng chuyện. Bàn cho thủng mới thực hiện được.
Related search result for "thủng"
Comments and discussion on the word "thủng"