Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (mot placé devant les noms désignant certains aliments, certaines choses ; ne se traduit pas).
    • Thức mặc
      vêtements
  • (arch.) aspect.
    • Khói Cam Tuyền mờ mịt thức mây (Cung oán)
      la fumée (le brouillard) de Camtuyên obscurcit l'aspect des nuages.
  • (ngôn ngữ) mode.
    • Thức trình bày
      mode indicatif.
  • (kiến trúc) ordre.
    • Thức hỗn hợp
      ordre composite.
  • être éveillé ; ne pas dormir.
  • veiller.
    • Thức đến sáng
      veiller jusqu'au matin.
  • réveiller.
    • Thức em dậy
      réveiller son petit frère
    • đồng hồ báo thức
      réveil ;;réveille-matin.
Comments and discussion on the word "thức"