Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
tận thế
tập thể
tập thể hóa
tắt thở
tế thế
tủi thân
tứ thanh
tứ thân
tứ thời
tứ thể
tức thì
tức thời
tức thị
từ thông
từ thông kế
từ thạch
từ thực
tử nang thể
tử thù
tử thần
tử thủ
tự ám thị
tự kỉ ám thị
tự thân
tự thú
tự thế
tự thụ tinh
tự thừa
tự thực
tự thị
tự tiêu thụ
tốc thành
tốc thắng
tốt thầy
tổ thành
tổn thất
tổn thọ
tổng bãi thị
tổng tham mưu trưởng
tổng thanh tra
tổng thể
tổng thống
tổng thống chế
tỉ lệ thức
tỉ thí
tỉnh thành
tịch thâu
tớ thầy
tha
tha bổng
tha chết
tha giác
tha hình
tha hồ
tha hoá
tha hương
tha lỗi
tha ma
tha phương
tha sinh
tha tội
tha thẩn
tha thứ
tha thiết
tha thướt
thai
thai bàn
thai dựng
thai nghén
thai nhi
thai phụ
thai sản
thai sinh
tham
tham ô
tham bác
tham bạo
tham biến
tham biện
tham chiến
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last