version="1.0"?>
- subir des pertes; subir des dommages; subir des avaries
- Quân địch tổn thất nặng nề
l'ennemi subit de lourdes pertes
- perte; dommage; avarie
- một tổn thất lớn
une grosse perte
- tổn thất vật chất
dommage matériel
- tổn thất do nước mặn
avaries occasionées par l'eau de mer