Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thanh thiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Trời xanh. Màu thanh thiên. Màu xanh da trời. Thanh thiên bạch nhật. Giữa ban ngày và dưới trời xanh, ý nói công nhiên, không giấu giếm ai.
Related search result for "thanh thiên"
Comments and discussion on the word "thanh thiên"