Characters remaining: 500/500
Translation

theorize

/'θiəraiz/
Academic
Friendly

Từ "theorize" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "đưa ra lý thuyết" hoặc "tạo ra lý thuyết về một vấn đề nào đó." Khi một người "theorizes," họ đang cố gắng giải thích hoặc hiểu một hiện tượng bằng cách phát triển các giả thuyết hoặc lý luận.

Cách Sử Dụng
  1. Nội động từ: "Theorize" thường được sử dụng như một động từ nội, nghĩa không cần tân ngữ đi kèm. dụ:

    • "Scientists theorize about the origins of the universe." (Các nhà khoa học đưa ra lý thuyết về nguồn gốc của vũ trụ.)
  2. Biến thể:

    • Theorized (quá khứ): "Many scientists theorized that climate change is caused by human activities."
    • Theorizing (dạng hiện tại phân từ): "He is theorizing about the effects of social media on mental health."
Nghĩa Khác
  • Theorist (danh từ): Người đưa ra lý thuyết, chẳng hạn như "a political theorist" (nhà lý thuyết chính trị).
  • Theory (danh từ): Lý thuyết, một tập hợp các nguyên tắc hoặc lý luận.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Speculate: Nghĩa phỏng đoán hoặc đưa ra giả thuyết không đủ bằng chứng.

    • dụ: "She speculated about the reasons for his sudden departure."
  • Hypothesize: Nghĩa đưa ra giả thuyết, thường sử dụng trong bối cảnh khoa học.

    • dụ: "Researchers hypothesize that the new drug will be effective."
Các Cụm Từ Thành Ngữ Liên Quan
  • "Formulate a theory": Hình thành một lý thuyết.

    • dụ: "The team worked together to formulate a theory on how the disease spreads."
  • "Put forward a theory": Đưa ra một lý thuyết.

    • dụ: "He put forward a theory that challenges traditional views."
Tóm lại

Từ "theorize" có thể được hiểu hành động đưa ra phát triển lý thuyết về một vấn đề nào đó. thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học nghiên cứu, nhưng cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như xã hội học, tâm lý học, nhiều lĩnh vực khác.

nội động từ
  1. tạo ra lý thuyết về
  2. nói lý luận

Comments and discussion on the word "theorize"