Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suppose
/sə'pouz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giả sử, giả thiết, giả định
  • đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...)
    • that supposes mechanism without flaws
      cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt
  • cho rằng, tin, nghĩ rằng
    • I suppose we shall be back in an hour
      tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
    • I don't suppose he will come
      tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
  • (lời mệnh lệnh) đề nghị
    • suppose we try another
      đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa
    • to be supposed
      có nhiệm vụ
    • he is not supposed not read the letter
      anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy
Related search result for "suppose"
Comments and discussion on the word "suppose"