Từ "suppose" trong tiếng Anh có nghĩa là "giả sử", "giả định" hoặc "tin rằng". Đây là một động từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây là một số giải thích và ví dụ chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Giả định, giả sử: Khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó có thể đúng hoặc có thể xảy ra, bạn có thể sử dụng "suppose".
Ví dụ: "I suppose it will rain tomorrow." (Tôi cho rằng ngày mai sẽ có mưa.)
Ví dụ nâng cao: "If we suppose that the theory is correct, we can draw certain conclusions." (Nếu chúng ta giả định rằng lý thuyết này là đúng, chúng ta có thể rút ra một số kết luận.)
Tin rằng, nghĩ rằng: Khi bạn có một ý kiến hoặc niềm tin về điều gì đó.
Đề nghị, gợi ý: Khi bạn muốn gợi ý một ý tưởng hoặc một hành động nào đó.
Có nhiệm vụ: Khi sử dụng với cấu trúc "to be supposed to", nó có nghĩa là có trách nhiệm hoặc nhiệm vụ làm điều gì đó.
Ví dụ: "He is supposed to finish the report by Friday." (Anh ấy có nhiệm vụ hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
Ví dụ nâng cao: "She is not supposed to read the letter." (Cô ấy không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy.)
Cách sử dụng và biến thể:
Động từ "suppose": có thể được chia theo thì và ngôi.
Hiện tại: "I suppose", "You suppose", "He/She supposes"
Quá khứ: "I supposed", "You supposed", "He/She supposed"
To be supposed to: có nhiệm vụ, được cho là phải làm gì đó.
Supposedly: được cho là, thường dùng để diễn tả một điều gì đó mà không có bằng chứng rõ ràng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Assume: Giả định, cũng có nghĩa tương tự "suppose".
Presume: Giả định với một mức độ chắc chắn hơn.
Idioms và Phrasal Verbs: