Characters remaining: 500/500
Translation

suppose

/sə'pouz/
Academic
Friendly

Từ "suppose" trong tiếng Anh có nghĩa "giả sử", "giả định" hoặc "tin rằng". Đây một động từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây một số giải thích dụ chi tiết để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Giả định, giả sử: Khi bạn muốn nói rằng một điều đó có thể đúng hoặc có thể xảy ra, bạn có thể sử dụng "suppose".

    • dụ: "I suppose it will rain tomorrow." (Tôi cho rằng ngày mai sẽ mưa.)
    • dụ nâng cao: "If we suppose that the theory is correct, we can draw certain conclusions." (Nếu chúng ta giả định rằng lý thuyết này đúng, chúng ta có thể rút ra một số kết luận.)
  2. Tin rằng, nghĩ rằng: Khi bạn một ý kiến hoặc niềm tin về điều đó.

    • dụ: "I suppose he is a good student." (Tôi nghĩ rằng anh ấy một học sinh giỏi.)
    • dụ nâng cao: "I don't suppose he will come to the party." (Tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
  3. Đề nghị, gợi ý: Khi bạn muốn gợi ý một ý tưởng hoặc một hành động nào đó.

    • dụ: "Suppose we try another restaurant." (Hay là chúng ta thử một nhà hàng khác.)
    • dụ nâng cao: "Suppose we take a break and come back later." (Chúng ta hãy nghỉ một chút rồi quay lại sau nhé.)
  4. nhiệm vụ: Khi sử dụng với cấu trúc "to be supposed to", có nghĩa trách nhiệm hoặc nhiệm vụ làm điều đó.

    • dụ: "He is supposed to finish the report by Friday." (Anh ấy nhiệm vụ hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
    • dụ nâng cao: "She is not supposed to read the letter." ( ấy không nhiệm vụ đọc cái thư ấy.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Động từ "suppose": có thể được chia theo thì ngôi.

    • Hiện tại: "I suppose", "You suppose", "He/She supposes"
    • Quá khứ: "I supposed", "You supposed", "He/She supposed"
  • Cụm từ liên quan:

    • To be supposed to: nhiệm vụ, được cho phải làm gì đó.
    • Supposedly: được cho , thường dùng để diễn tả một điều đó không bằng chứng rõ ràng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Assume: Giả định, cũng có nghĩa tương tự "suppose".

    • dụ: "I assume he will arrive on time." (Tôi giả định anh ấy sẽ đến đúng giờ.)
  • Presume: Giả định với một mức độ chắc chắn hơn.

    • dụ: "I presume you are aware of the situation." (Tôi giả định bạn đã biết về tình hình.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Suppose so/Not suppose so: sử dụng để xác nhận hoặc phủ nhận một điều đó.
    • dụ: "Are you going to the party?" "I suppose so." (Bạn đi bữa tiệc không? Tôi nghĩ .)
ngoại động từ
  1. giả sử, giả thiết, giả định
  2. đòi hỏi, cần (lý thuyết, kết quả...)
    • that supposes mechanism without flaws
      cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt
  3. cho rằng, tin, nghĩ rằng
    • I suppose we shall be back in an hour
      tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
    • I don't suppose he will come
      tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
  4. (lời mệnh lệnh) đề nghị
    • suppose we try another
      đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa
    • to be supposed
      nhiệm vụ
    • he is not supposed not read the letter
      anh ta không nhiệm vụ đọc cái thư ấy

Comments and discussion on the word "suppose"