Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thiên đồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. Bản vẽ trên mặt phẳng một phần trời có sao, hoặc một thiên thể như Mặt trời, Mặt trăng, các hành tinh, khá gần Quả đất để nêu lên được những chi tiết lớn trong hình thể.
Related search result for "thiên đồ"
Comments and discussion on the word "thiên đồ"