Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thiên tuế
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Cây cảnh, cao 1-3m, lá dài, cuống lá dài 30cm mang mỗi bên một dãy gai, sống lá hơi hình lòng thuyền mang mỗi bên 80-100 lá chét, hình đường chỉ - ngọn giáo, đôi khi hình lưỡi hái.
Related search result for
"thiên tuế"
Words pronounced/spelled similarly to
"thiên tuế"
:
thiên tuế
thiên tư
thiên tử
Words contain
"thiên tuế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Chức Nữ
tuần
Đuổi hươu
Trương Tuần
Tám ngàn Xuân thu
rỗng tuếch
Xuân Đường
Chín trời
năm xuân phân
Nguyễn Cư Trinh
more...
Comments and discussion on the word
"thiên tuế"