Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thoáng

Academic
Friendly

Từ "thoáng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Thoáng (phó từ): Nghĩa là vút qua, đến khônglâu. dụ: "Hôm nay tôi bạn đến chơi thoáng một cái rồi về ngay."
  2. Thoáng (tính từ): Nghĩa là quang đãng, mát mẻ; không bị bách hay chật chội. dụ: "Căn phòng này thoáng đãng, nhiều cửa sổ để ánh sáng tự nhiên vào."
Cách sử dụng:
  • Sử dụng phó từ:

    • "Tôi chỉ ghé qua nhà bạn thoáng một chút rồi đi."
    • " ấy thoáng qua trong buổi tiệc, khônglại lâu."
  • Sử dụng tính từ:

    • "Ngôi nhà này rất thoáng, cả sân vườn."
    • "Chúng ta nên tìm một nơi thoáng đãng để nghỉ ngơi."
Biến thể từ liên quan:
  • Thoáng đãng: Từ này có nghĩa tương tự với "thoáng", thường được dùng để chỉ không gian rộng rãi, thoải mái. dụ: "Cảnh vậtđây rất thoáng đãng."
  • Thong thả: Gần nghĩa với "thoáng" khi chỉ trạng thái không bị gò bó, nhưng thường chỉ tâm trạng, không gian hay thời gian.
Từ đồng nghĩa:
  • Rộng rãi: Chỉ không gian thoáng, không chật chội.
  • Thông thoáng: Nghĩa là không bị cản trở, không khí dễ lưu thông.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thoáng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, "thoáng" thường được dùng để miêu tả sự nhanh chóng, vắn tắt trong việc đến thăm, trong khi "thoáng đãng" thường chỉ không gian.

  1. ph. Vút qua: Đến chơi thoáng một cái rồi về ngay.
  2. t. Quang đãng mát mẻ: Nhà thoáng.

Comments and discussion on the word "thoáng"