Từ "thun" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết cho cả hai nghĩa này:
1. Nghĩa 1: Vải thun
Định nghĩa: - "Thun" là một loại vải mềm mại, thường được dệt từ sợi có khả năng co dãn. Vải thun thường được sử dụng để may áo, quần, và các loại trang phục khác vì tính linh hoạt và thoải mái của nó.
2. Nghĩa 2: Động từ (ph. x. chun)
Định nghĩa: - "Thun" có thể được hiểu là hành động kéo căng hoặc co dãn, thường liên quan đến các vật liệu hoặc đồ vật có tính đàn hồi.
Phân biệt:
Biến thể của từ: "Thun" thường được sử dụng trong các cụm từ như "áo thun", "quần thun". Không có nhiều biến thể khác của từ "thun" trong ngữ cảnh này.
Từ gần giống: "Chun" cũng có nghĩa liên quan đến việc kéo căng, nhưng không phải là vải.
Từ đồng nghĩa: "Vải co dãn" có thể xem là một từ đồng nghĩa với "vải thun" khi nói về tính chất của vải.
Các từ liên quan:
Vải: Là chất liệu, có thể là thun, cotton, lụa,…
Áo: Là trang phục, có thể được may từ nhiều loại vải khác nhau, trong đó có vải thun.
Dãn: Có nghĩa là kéo dài ra, liên quan đến tính chất của vải thun.