Characters remaining: 500/500
Translation

thun

Academic
Friendly

Từ "thun" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho cả hai nghĩa này:

1. Nghĩa 1: Vải thun

Định nghĩa: - "Thun" một loại vải mềm mại, thường được dệt từ sợi khả năng co dãn. Vải thun thường được sử dụng để may áo, quần, các loại trang phục khác tính linh hoạt thoải mái của .

2. Nghĩa 2: Động từ (ph. x. chun)

Định nghĩa: - "Thun" có thể được hiểu hành động kéo căng hoặc co dãn, thường liên quan đến các vật liệu hoặc đồ vật tính đàn hồi.

Phân biệt:
  • Biến thể của từ: "Thun" thường được sử dụng trong các cụm từ như "áo thun", "quần thun". Không nhiều biến thể khác của từ "thun" trong ngữ cảnh này.
  • Từ gần giống: "Chun" cũng có nghĩa liên quan đến việc kéo căng, nhưng không phải vải.
  • Từ đồng nghĩa: "Vải co dãn" có thể xem một từ đồng nghĩa với "vải thun" khi nói về tính chất của vải.
Các từ liên quan:
  • Vải: chất liệu, có thể thun, cotton, lụa,…
  • Áo: trang phục, có thể được may từ nhiều loại vải khác nhau, trong đó vải thun.
  • Dãn: Có nghĩakéo dài ra, liên quan đến tính chất của vải thun.
  1. I d. Hàng dệt mềm mại, dệt bằng loại sợi khả năng co dãn. Chiếc áo thun sát người. Vải thun.
  2. II (ph.). x. chun1.

Comments and discussion on the word "thun"