Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thon
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 Có hình dài, tròn và nhỏ dần về phía đầu. Ngón tay thon hình búp măng. Chiếc thuyền hình thon dài như con thoi. 2 Có hình dáng nhỏ gọn, tròn trặn (thường nói về cơ thể người phụ nữ). Dáng người thon. Khuôn mặt thon.
Related search result for "thon"
Comments and discussion on the word "thon"