Từ "tháo" trong tiếng Việt là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc làm cho một cái gì đó không còn gắn liền hay được giữ lại nữa. Dưới đây là các cách sử dụng và nghĩa khác nhau của từ "tháo".
Tháo có nghĩa là làm cho các chi tiết, bộ phận được lắp ghép rời ra khỏi chỉnh thể.
Tháo cũng có nghĩa là lấy ra, bỏ ra khỏi người cái đang mang.
Trong một số trường hợp, tháo có thể có nghĩa là làm cho thoát ra khỏi tình trạng bị ngăn giữ.
Một nghĩa khác của tháo là thoát ra ngoài cơ thể một cách nhiều và mạnh.
Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với tháo có thể bao gồm: - Mở: Cũng có nghĩa là làm cho cái gì đó không còn bị đóng kín nữa, nhưng thường không liên quan đến việc tháo rời các bộ phận. - Gỡ: Nghĩa là lấy ra một cái gì đó đã được gắn kết, thường dùng trong ngữ cảnh như "gỡ dây".
Trong ngữ cảnh nâng cao, bạn có thể sử dụng "tháo" trong các cụm từ như: - Tháo dỡ: Nghĩa là tiến hành tháo rời các cấu trúc, thường dùng trong xây dựng. - Đánh tháo: Nghĩa là giải thoát cho ai đó ra khỏi tình huống khó khăn.
Từ "tháo" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt, từ việc tháo rời các bộ phận, lấy ra những gì đang mang, đến việc giải phóng hoặc thoát ra.