Từ "thạo" trong tiếng Việt có nghĩa là thành thục, hiểu biết rõ ràng về một điều gì đó, hoặc có khả năng sử dụng một kỹ năng một cách dễ dàng và tự nhiên. Khi ai đó "thạo" một lĩnh vực, điều đó có nghĩa là họ rất giỏi hoặc có kiến thức sâu sắc về lĩnh vực đó.
Cách sử dụng của từ "thạo":
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Thành thục: Cũng có nghĩa là giỏi, có khả năng tốt trong một lĩnh vực nào đó. - Rành rọt: Cách diễn đạt để chỉ sự hiểu biết rõ ràng và chi tiết. - Giỏi: Từ này có thể dùng để chỉ khả năng tốt, nhưng không nhất thiết phải có sự thành thục như "thạo".
Lưu ý về cách sử dụng: - "Thạo" thường đi kèm với một danh từ chỉ lĩnh vực cụ thể (như nghề, tiếng, việc) để chỉ rõ người đó thành thục trong lĩnh vực nào. - Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn để diễn tả mức độ thành thạo, ví dụ: "Anh ấy không chỉ thạo tiếng, mà còn thạo cả văn phong."
Biến thể của từ: - "Thạo" có thể được sử dụng như một tính từ nhưng không có dạng động từ hay danh từ.