Characters remaining: 500/500
Translation

thạo

Academic
Friendly

Từ "thạo" trong tiếng Việt có nghĩathành thục, hiểu biết rõ ràng về một điều đó, hoặc khả năng sử dụng một kỹ năng một cách dễ dàng tự nhiên. Khi ai đó "thạo" một lĩnh vực, điều đó có nghĩahọ rất giỏi hoặc kiến thức sâu sắc về lĩnh vực đó.

Cách sử dụng của từ "thạo":

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Thành thục: Cũng có nghĩagiỏi, khả năng tốt trong một lĩnh vực nào đó. - Rành rọt: Cách diễn đạt để chỉ sự hiểu biết rõ ràng chi tiết. - Giỏi: Từ này có thể dùng để chỉ khả năng tốt, nhưng không nhất thiết phải sự thành thục như "thạo".

Lưu ý về cách sử dụng: - "Thạo" thường đi kèm với một danh từ chỉ lĩnh vực cụ thể (như nghề, tiếng, việc) để chỉ người đó thành thục trong lĩnh vực nào. - Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn để diễn tả mức độ thành thạo, dụ: "Anh ấy không chỉ thạo tiếng, còn thạo cả văn phong."

Biến thể của từ: - "Thạo" có thể được sử dụng như một tính từ nhưng không dạng động từ hay danh từ.

  1. tt. Thành thục, hiểu biết rất rành , sử dụng một cách bình thường, không khó khăn: thạo nghề sông nước thạo tiếng Anh đọc thông viết thạo buôn bán rất thạo.

Comments and discussion on the word "thạo"