Từ "thọ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến ý nghĩa sống lâu, cao tuổi. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ cho bạn dễ hiểu:
Định nghĩa chính:
Động từ (đgt): "Thọ" có nghĩa là sống lâu, cao tuổi. Ví dụ:
"Cụ ông thọ hơn cụ bà" nghĩa là cụ ông sống lâu hơn cụ bà.
"Chúc thọ" thường được sử dụng trong những dịp mừng thọ, khi mọi người chúc cho người cao tuổi có sức khỏe và sống lâu.
Danh từ (dt): "Thọ" cũng có thể được dùng như là danh từ, có nghĩa là tuổi thọ, thể hiện thời gian mà một người hoặc sinh vật có thể sống được. Ví dụ:
"Tuổi thọ của con người trung bình hiện nay khoảng 75 tuổi."
"Giảm thọ" có nghĩa là tuổi thọ giảm đi, có thể do nhiều nguyên nhân như bệnh tật, lối sống không lành mạnh.
"Hưởng thọ" nghĩa là sống lâu, đạt được tuổi thọ cao.
Các cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ liên quan:
Ví dụ sử dụng trong câu:
"Ngày hôm nay, gia đình tôi tổ chức lễ mừng thọ cho ông nội 80 tuổi."
"Bố tôi luôn nói rằng sống lành mạnh có thể giúp tăng tuổi thọ."
Phân biệt:
"Thọ" khác với từ "trẻ" (nghĩa là ít tuổi, sống ngắn).
"Thọ" thường mang nghĩa tích cực, biểu thị sự tôn kính và ngưỡng mộ đối với người cao tuổi, trong khi "trẻ" chỉ đơn giản là chỉ độ tuổi.