Characters remaining: 500/500
Translation

thọ

Academic
Friendly

Từ "thọ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến ý nghĩa sống lâu, cao tuổi. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ cho bạn dễ hiểu:

Định nghĩa chính:
  1. Động từ (đgt): "Thọ" có nghĩasống lâu, cao tuổi. dụ:

    • "Cụ ông thọ hơn cụ " nghĩa là cụ ông sống lâu hơn cụ .
    • "Chúc thọ" thường được sử dụng trong những dịp mừng thọ, khi mọi người chúc cho người cao tuổi sức khỏe sống lâu.
  2. Danh từ (dt): "Thọ" cũng có thể được dùng như danh từ, có nghĩatuổi thọ, thể hiện thời gian một người hoặc sinh vật có thể sống được. dụ:

    • "Tuổi thọ của con người trung bình hiện nay khoảng 75 tuổi."
    • "Giảm thọ" có nghĩatuổi thọ giảm đi, có thể do nhiều nguyên nhân như bệnh tật, lối sống không lành mạnh.
    • "Hưởng thọ" nghĩa là sống lâu, đạt được tuổi thọ cao.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, "thọ" thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa đặc biệt. dụ:
    • "Mừng thọ": buổi lễ tổ chức để chúc mừng những người cao tuổi.
    • "Thọ ": Nghĩa là người cao tuổi, thường dùng để tôn trọng.
Các biến thể từ liên quan:
  • Các từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "thọ" bao gồm:
    • "Lão" (cũng chỉ người già, cao tuổi).
    • "Kinh nghiệm" (thường chỉ những người đã sống lâu, nhiều trải nghiệm trong cuộc sống).
dụ sử dụng trong câu:
  • "Ngày hôm nay, gia đình tôi tổ chức lễ mừng thọ cho ông nội 80 tuổi."
  • "Bố tôi luôn nói rằng sống lành mạnh có thể giúp tăng tuổi thọ."
Phân biệt:
  • "Thọ" khác với từ "trẻ" (nghĩa là ít tuổi, sống ngắn).
  • "Thọ" thường mang nghĩa tích cực, biểu thị sự tôn kính ngưỡng mộ đối với người cao tuổi, trong khi "trẻ" chỉ đơn giản chỉ độ tuổi.
  1. I. đgt. Sống lâu, cao tuổi: Cụ ông thọ hơn cụ chúc thọ. II. dt. Tuổi thọ, nói tắt: giảm thọ hưởng thọ.

Comments and discussion on the word "thọ"