Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiên nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (triết) t. 1. Có trước mọi kinh nghiệm hoặc không thể hoàn toàn giải thích bằng kinh nghiệm: Các đinh đề là những chân lý tiên nghiệm. 2. Thuật ngữ dùng trong triết học duy tâm để chỉ những hình thức tiên thiên của nhận thức, có trước kinh nghiệm.
Related search result for "tiên nghiệm"
Comments and discussion on the word "tiên nghiệm"