Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tiên nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (triết học) transcendantal.
    • Phương pháp học tiên nghiệm
      méthodologie transcendantale
    • thuyết tiên nghiệm
      transcendantalisme.;a priori
    • chủ nghĩa tiên nghiệm
      apriorisme
    • Tính chất tiên nghiệm
      apriorité.
Related search result for "tiên nghiệm"
Comments and discussion on the word "tiên nghiệm"