Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiare
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mũ ba vòm (của giáo hoàng)
  • phẩm tước giáo hoàng
  • (sử học) mũ miện (phương Đông)
Related search result for "tiare"
Comments and discussion on the word "tiare"