Characters remaining: 500/500
Translation

tison

Academic
Friendly

Từ "tison" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mẫu củi cháy dở" hoặc "mẫu củi đang cháy". Đâynhững đoạn gỗ hoặc củi nhỏ vẫn còn nóng phát sáng, thường thấy trong sưởi sau khi lửa đã tắt.

Định nghĩa Sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Tison (số ít) tisons (số nhiều) chỉ những mảnh củi đang cháy hoặc đã cháy dở.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ này cũng có thể được dùng để chỉ những tình cảm, mối quan hệ đã phai nhạt nhưng vẫn còn tồn tại một phần.
    • Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Garder les tisons: Nghĩagiữ lại những điều đã qua, có thể là kỷ niệm hoặc cảm xúc.
  • Prendre le tison paril brûle: Nghĩachọn con đường khó khăn nhất để đạt được thành công, tương tự như việc chạm vào một mảnh củi đang cháy.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Allumette: Diêm, cũng liên quan đến lửa nhưng chỉcông cụ để bắt lửa.
  • Braise: Tàn than, thường dùng để chỉ những mảnh than đang đỏ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không nhiều cụm từ hay thành ngữ đặc trưng liên quan trực tiếp đến "tison", nhưng có thể sử dụng theo nghĩa ẩn dụ trong văn viết hoặc hội thoại để thể hiện những cảm xúc còn sót lại.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tison", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa cụ thể (khi nói về củi) hoặc nghĩa bóng (khi nói về tình cảm). Điều này giúp truyền đạt ý nghĩa chính xác hơn trong giao tiếp.

  1. mẫu củi cháy dở
    • Quelques tisons rougeoyaient encore dans la cheminée
      một vài mẫu củi cháy dở còn đỏ trong sưởi
  2. diêm gió thổi không tắt (cũng) allumette tison
  3. (nghĩa bóng) mối tình tàn lụi
    • avoir toujours le nez sur les tisons; cracher sur les tisons; garder les tisons
      ru rú sưởi
    • prendre le tison par òu il brûle
      chọn con đường nguy hiểm nhất để thành công

Comments and discussion on the word "tison"