Characters remaining: 500/500
Translation

tiên

Academic
Friendly

Từ "tiên" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, từ "tiên" thường được dùng để mô tả vẻ đẹp tuyệt mỹ sự kỳ diệu của nhân vật. dụ: "Nàng như một tiên nữ, đẹp đến nỗi không ai có thể rời mắt".
  • "Tiên" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "tiên phong", nghĩa là người đi đầu trong một lĩnh vực nào đó. dụ: "Ông ấy một tiên phong trong ngành công nghệ".
Phân biệt các biến thể của từ
  • Tiên (nhân vật thần thoại) không nên nhầm lẫn với từ "tiên" (thời gian), như trong "tiên sinh" (người lớn tuổi), hay "tiên đoán" (dự đoán trước).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Từ gần giống: "tiên nữ", "tiên ông" - chỉ rõ ràng giới tính của nhân vật tiên.
  • Từ đồng nghĩa: "thần", "huyền thoại" - tuy không hoàn toàn giống nhưng cũng chỉ những nhân vật phép thuật, kỳ diệu.
  • Từ liên quan: "ma", "quái vật" - thường những nhân vật trong truyền thuyết nhưng tính chất khác so với "tiên".
  1. I. dt. Nhân vật thần thoại (có thể nam hoặc nữ) đẹp phép màu nhiệm: đẹp như tiên tiên nàng tiên ông tiên. II. tt. Thuộc về tiên, phép màu nhiệm như phép của tiên: quả đào tiên thuốc tiên.

Comments and discussion on the word "tiên"