Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trắng toát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Trắng lắm, đập mạnh vào mắt mọi người. Đầu quấn băng trắng toát.
Related search result for "trắng toát"
Comments and discussion on the word "trắng toát"