Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trackless
/'træklis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có dấu vết, không để lại dấu vết
  • không có đường đi
    • trackless forests
      những khu rừng không có đường đi qua
Related words
Related search result for "trackless"
Comments and discussion on the word "trackless"