Characters remaining: 500/500
Translation

tramer

Academic
Friendly

Từ "tramer" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "dệt", nhưng ý nghĩa của có thể mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Tramer (động từ, ngoại động từ):
    • Nghĩa gốc: Dệt một thứ đó bằng sợi chỉ, vải.
    • Nghĩa bóng: Chuẩn bị ngầm, tổ chức một kế hoạch hay âm mưu.
2. Các cách sử dụng:
  • Trong ngành dệt may:

    • Ví dụ: Le couturier a trame une robe magnifique. (Nhà thiết kế đã dệt một chiếc váy tuyệt đẹp.)
  • Trong nhiếp ảnh:

    • Ví dụ: Il a trame une image avec une grille pour créer un effet. (Anh ấy đã tạo ra một hình ảnh bằng cách sử dụng lưới để tạo hiệu ứng.)
  • Trong nghĩa bóng:

    • Ví dụ: Ils ont trame un complot pour renverser chính phủ. (Họ đã chuẩn bị một âm mưu để lật đổ chính phủ.)
3. Các biến thể của từ:
  • Trame (danh từ):
    • Nghĩa là "khung" hay "mô hình" trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế.
    • Ví dụ: La trame de son tableau est très complexe. (Khung của bức tranh của anh ấy rất phức tạp.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tisser: Dệt, thường được dùng trong ngữ cảnh dệt vải.
  • Concevoir: Thiết kế, tạo ra một ý tưởng hoặc kế hoạch.
  • Orchestrer: Tổ chức, sắp xếp một cách hệ thống, thường dùng trong ngữ cảnh lớn hơn.
5. Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ cụ thể nào với "tramer", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Tramer des plans (chuẩn bị các kế hoạch), thể hiện việc chuẩn bị những điều đó không công khai.
6. Chú ý:
  • Khi sử dụng "tramer" trong nghĩa bóng, hãy cẩn thận có thể mang tính tiêu cực, thường gợi ý về việc làmđó lén lút hoặc không trung thực.
7.
ngoại động từ
  1. dệt
  2. (ngành dệt) dệt (một hình...) bằng sợi khổ
  3. (nhiếp ảnh) tạo (một hình) bằng tấm lưới
  4. (nghĩa bóng) chuẩn bị ngầm, tổ chức ngầm
    • Tramer un complot
      chuẩn bị ngầm một âm mưu

Words Containing "tramer"

Words Mentioning "tramer"

Comments and discussion on the word "tramer"