Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tremor
/'tremə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự run
  • sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động
    • the tremor of a leaf
      sự rung rinh của cái lá
    • earth tremor
      động đất nhỏ
    • intention tremor
      sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
    • metallic tremor
      bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim
nội động từ
  • chấn động, rung (máy)
  • rung (tiếng)
Related words
Related search result for "tremor"
Comments and discussion on the word "tremor"