Jump to user comments
danh từ
- sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động
- the tremor of a leaf
sự rung rinh của cái lá
- earth tremor
động đất nhỏ
- intention tremor
sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
- metallic tremor
bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim
nội động từ