Jump to user comments
ngoại động từ
- bắt phải chịu
- to intrude one's opinion on somebody
bắt ai phải theo ý kiến của mình
- to intrude oneself upon someone's company
bắt ai phải chịu đựng mình
- (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập
nội động từ (+ into)
- vào bừa; không mời mà đến
- to intrude into a place
đi bừa vào một nơi
- xâm phạm, xâm nhập
- to intrude upon someone's privacy
xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập