Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trinh nữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Người con gái còn trinh.
2 dt. Cây mọc dại thành bụi lớn, có nhiều gai nhỏ bé, lá xếp lại khi bị đụng đến, cụm hoa màu tím, quả thắt lại có nhiều tơ cứng; còn gọi là cây xấu hổ, mi-mô-da.
Related search result for
"trinh nữ"
Words contain
"trinh nữ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trinh thám
kiên trinh
trinh
trinh bạch
kiên trinh
trung trinh
Càn Khôn
trinh nữ
Bà Triệu
vầng trăng chưa khuyết
more...
Comments and discussion on the word
"trinh nữ"