Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trinh tiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Nói người con gái chưa bao giờ tiếp xúc với đàn ông về sinh dục hoặc người đàn bà có tiết với chồng.
Related search result for
"trinh tiết"
Words contain
"trinh tiết"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kiên trinh
trinh thám
kiên trinh
trinh tiết
chánh tiết
Bà Triệu
trinh
trinh bạch
vầng trăng chưa khuyết
tiếng
more...
Comments and discussion on the word
"trinh tiết"