Từ "tránh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.
Tránh (tự dời chỗ sang một bên):
Tránh (chủ động ngăn chặn tiếp xúc):
Tránh (ngăn chặn điều không hay xảy ra):
Tránh (không làm điều gì đó):
Lảng tránh: Tương tự như "tránh", nhưng có nghĩa là né tránh một cách khéo léo hoặc không trực tiếp.
Né: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ việc di chuyển để không bị va chạm.