Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trây

Academic
Friendly

Từ "trây" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày. Dưới đây một số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Trây có thể hiểu hành động trì hoãn, kéo dài hoặc không hoàn thành một nhiệm vụ nào đó đúng hạn. thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc không trả nợ hay không hoàn thành trách nhiệm.
Các dụ sử dụng
  1. Trây nợ: Nghĩa là không trả nợ đúng hạn.

    • dụ: "Anh ấy đã trây nợ với ngân hàng từ lâu, nên bị tính lãi suất cao."
  2. Nói trây: Nghĩa là nói dối, không thành thật.

    • dụ: " ấy thường nói trây để tránh trách nhiệm."
  3. Nói liều: Cũng có thể hiểu nói một cách không chắc chắn, phần liều lĩnh.

    • dụ: "Trong cuộc họp, anh ta nói liều để che đậy sự thiếu hiểu biết của mình."
Các biến thể của từ
  • Từ "trây" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "trây nợ", "trây việc". Những cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Trì hoãn: Nghĩa tương tự với "trây" trong bối cảnh không hoàn thành công việc đúng hạn.
  • Nợ: Liên quan đến nghĩa "trây nợ", chỉ việc không trả tiền đúng hạn.
  • Lừa dối: Liên quan đến nghĩa "nói trây", chỉ việc không nói thật.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, "trây" có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu trách nhiệm trong công việc hoặc trong các mối quan hệ xã hội. Chẳng hạn, trong một bài viết phê phán, người ta có thể nói: "Việc trây nợ đã gây ra nhiều hệ lụy cho nền kinh tế."

Lưu ý

Khi sử dụng từ "trây", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp, bởi mang sắc thái tiêu cực.

  1. t. ỳ ra: Trây nợ. Nói trây. Nói liều.

Comments and discussion on the word "trây"