Từ "trầy" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "bị xước" hoặc "bị tổn thương nhẹ trên bề mặt". Khi nói về "trầy da", có thể hiểu là da bị xước, không còn mịn màng như trước. Từ này thường được dùng để mô tả các vết thương nhỏ, không nghiêm trọng.
Trầy (động từ):
Trầy da (danh từ):
Trầy xước: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng có nhiều vết xước.
Bị trầy: Cách diễn đạt này thường được dùng để mô tả tình trạng của một người hoặc vật sau khi bị tổn thương.
Xước: Cũng có nghĩa là bị tổn thương bề mặt, thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Sầy: Gần nghĩa với "trầy", nhưng thường được dùng để chỉ bề mặt bị sần sùi, không còn nhẵn.
Trầy trụa: Miêu tả trạng thái bị tổn thương nhiều, không chỉ ở da mà có thể ở nhiều bộ phận khác.
Trầy vi: Một từ chuyên môn hơn, thường dùng trong y học để chỉ sự tổn thương bề mặt của da.