Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trảy

Academic
Friendly

Từ "trảy" trong tiếng Việt có nghĩa chính "ngắt" hoặc "rời" một cái đó ra khỏi nơi đang gắn kết, thường những quả trái cây hoặc bộ phận của cây cối. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc hái trái cây hoặc cắt bỏ một phần cây.

Định nghĩa
  1. Trảy (động từ): Ngắt, hái, cắt bỏ một phần nào đó của cây, thường trái cây.
dụ sử dụng
  1. Trảy nhãn: Nghĩa là hái quả nhãn từ cây. dụ: "Mỗi mùa , gia đình tôi thường đi trảy nhãnvườn."
  2. Trảy mắt tre: Nghĩa là cắt hoặc lấy đi phần mầm của cây tre. dụ: "Người nông dân trảy mắt tre để lấy giống trồng mới."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc văn học, "trảy" có thể được dùng để diễn tả hành động nhẹ nhàng, thanh thoát, như trong câu: "Cánh hoa trảy khỏi cành khi gió nhẹ."
Biến thể từ gần giống
  • Trái: Có thể hiểu phần ăn được của cây, như quả, trái cây.
  • Hái: Từ này cũng có nghĩa tương tự, dùng để chỉ hành động ngắt trái cây, nhưng không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh cây cối.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Ngắt: Nghĩa tương tự, dùng cho cả việc hái hoa hoặc lấy trái cây.
  • Hái: Chủ yếu dùng để chỉ việc lấy trái cây, hoa từ cây.
  • Cắt: Dùng cho việc cắt bỏ phần nào đó của cây, không chỉ giới hạn trong việc lấy trái.
Lưu ý
  • "Trảy" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc khi nói về cây cối, trong khi "hái" có thể dùng rộng rãi hơn cho cả hoa trái cây.
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc trảy trái cây còn mang ý nghĩa vui vẻ, thường hoạt động gia đình hoặc truyền thống.
  1. dg. Ngắt quả trên cây: Trảy nhãn.
  2. đg. Róc đi: Trảy mắt tre.

Comments and discussion on the word "trảy"