Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trệ

Academic
Friendly

Từ "trệ" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "trệ":

Định nghĩa:
  1. Trệ có nghĩasa xuống nặng. dụ, khi một người bị đau bụng do ăn nhiều, họ có thể cảm thấy "trệ bụng". Điều này nghĩa là bụng họ cảm thấy nặng nề, không thoải mái.

  2. Trệ cũng có nghĩađọng lại, không tiến triển. Trong công việc, nếu một dự án không tiến triển như dự kiến, người ta có thể nói rằng "công việc trệ mất một tháng thiếu người". Điều này có nghĩacông việc đã bị chậm lại do không đủ nhân lực.

dụ sử dụng:
  • Trệ bụng: "Sau khi ăn quá nhiều món ngọt, tôi cảm thấy trệ bụng không muốn ăn thêm."
  • Công việc trệ: "Dự án xây dựng đã bị trệ do thiếu nguyên vật liệu."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trệ trong ngữ cảnh cảm giác: "Tôi cảm thấy tinh thần mình trệ xuống sau một tuần làm việc căng thẳng."
  • Trệ trong ngữ cảnh giao thông: "Khu vực này thường xuyên trệ do tắc đường vào giờ cao điểm."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "chậm", "đọng". dụ, "Dự án này đang chậm tiến độ" có thể hiểu tương tự như "Dự án này đang trệ tiến độ".
  • Từ đồng nghĩa: "trì trệ" cũng mang nghĩa chậm lại, không tiến triển.
Lưu ý:
  • "Trệ" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự nặng nề hoặc sự trì trệ trong công việc, tâm trạng hay trạng thái vật .
  • Cách sử dụng từ "trệ" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, vậy cần chú ý đến cách diễn đạt ngữ nghĩa trong từng trường hợp cụ thể.
  1. Sa xuống nặng: Trệ bụng.
  2. t. Đọng lại: Công việc trệ mất một tháng thiếu người.

Comments and discussion on the word "trệ"