Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tuế cống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói một nước nhỏ hằng năm sai sứ đem tặng phẩm đi biếu một nước lớn ở bên cạnh (cũ).
Related search result for "tuế cống"
Comments and discussion on the word "tuế cống"