Characters remaining: 500/500
Translation

turbin

Academic
Friendly

Từ "turbin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le turbin) có nghĩa chính là "công việc" hoặc "việc làm". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục, không chính thức, thường chỉ những công việc không quá vất vả, nhẹ nhàng.

Định nghĩa cách sử dụng: - "Turbin" thường được dùng để chỉ những công việc hàng ngày người ta có thể thực hiện không cảm thấy mệt mỏi, như trong ví dụ: - C'est un turbin peu fatigant. (Đómột việc làm ít mệt.)

Biến thể của từ: - "Turbin" dạng số nhiều là "turbins". Ví dụ: - Les turbins de cette entreprise sont variés. (Các công việc trong doanh nghiệp này rất đa dạng.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh công việc, "turbin" có thể được sử dụng để chỉ những công việc người ta cảm thấy thoải mái khi làm. Ví dụ: - J'aime bien mon turbin, c'est relaxant. (Tôi thích công việc của mình, rất thư giãn.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Một số từ gần giống với "turbin" có thể là: - Boulot: Cũng có nghĩacông việc, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức hơn. - Travail: Nghĩacông việc, nhưng có thể chỉ những công việc nặng nhọc hơn.

Idioms cụm động từ liên quan: - Cụm từ "turbin" không nhiều thành ngữ liên quan, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire du turbin" (làm việc) trong ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ: - Je dois faire du turbin ce week-end. (Tôi phải làm việc vào cuối tuần này.)

Lưu ý: - Mặc dù "turbin" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng hơn, có thể không được coi là phù hợp.

danh từ giống đực
  1. (thông tục) việc làm
    • C'est un turbin peu fatigant
      đómột việc làm ít mệt

Words Mentioning "turbin"

Comments and discussion on the word "turbin"